THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ ĐO |
KẾT QUẢ |
|
EXCITER 1 |
EXCITER 2 |
|
Độ sai lệch tần số: -Tần số sóng mang hình (Hz) |
40 |
55 |
K/C từ TS sóng mang hình tới sóng mang tiếng (MHz) |
6.5 |
6.5 |
Công suất (KW) |
5 |
5 |
Tỷ lệ công suất hình/tiếng |
10:1 |
10:1 |
Mức điều chế: -Độ sâu điều chế (%)
-Mức xđb sau giải điều chế (mV)
|
87.0 309.3 |
87.5 298.6 |
Độ lêch đỉnh xung vuông (%) |
-0.7 |
-0.6 |
Méo phi tuyến tín hiệu chói (%) |
4.1 |
4.5 |
Méo khuếch đại vi sai (%) |
3.16 |
3.41 |
Méo pha vi sai (Độ) |
2.26 |
2.43 |
Độ lêch biên độ t/h màu sơ với t/h chói (%) |
6.5 |
7.7 |
Độ trễ t/h màu so với t/h chói (%) |
-46.1 |
-45.8 |
Xuyên điều chế t/h màu lên t/h chói (%) |
-1.1 |
-1.2 |
Méo xung 2T –K2T (%) |
1.0 |
1.6 |
Sai số biên độ xung 2T |
9.6 |
8.9 |
Trễ nhóm Video (ns): + 0.5 MHz + 1.0 MHz + 2.0 MHz + 4.0 MHz + 4.8 MHz |
24.7 45.8 14.2 -8.1 -68.2 |
30.8 70.4 15.8 -1.8 -65.1 |
Tỷ số tín hiệu trên tạp (dB): -Mức tạp video
-S/N UW
-S/N LW
-S/N CW
|
-48.8 47.6 56.2 51.1 |
-48.1 47.2 56.4 51.2 |
Sai lệch đáp tuyến biên độ tần số video (dB) + 0.5 MHz + 1.0 MHx + 2.0 MHz + 4.0 MHz + 4.8 MHz + 5.5 MHz |
-0.05 -0.14 -0.52 0.82 0.89 -0.44 |
-0.08 -0.14 0.64 0.71 0.61 -0.62 |