Hotline (024).36290085

MÁY PHÁT VHF 10KW (ANALOG/DVB-T2)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

  • Máy phát được cả 2 chế độ: Analog/DVB-T2.
  • Công suất phát Analog: 5+5KW (thông số kỹ thuật phù hợp TCVN 5831 – 1999).
  • Công suất phát DVB-T2: 2KW Rms theo tiêu chuẩn EN 302 755.
  • Dải tần kênh 8 VHF (Điều chỉnh được trong giải tần 170-230 MHz).
  • Sử dụng công nghệ làm mát bằng chất lỏng.
  • Trở kháng ra Anten 50Ω với VSWR < 1.5.
  • Có hệ thống điều khiển, kiểm soát làm việc với máy tính bên ngoài qua modem, mạng, web.
  • Transistor khuếch đại công suất cao tần sử dụng công nghệ LDMOS: BLF188XR.
  • Sử dụng 2 khối điều chế:
    • ​Phát sóng 2 chế độ ATV/DVB-T2, thay đổi điều chế phát sóng bằng phần mềm được tích hợp sẵn.
    • Điều chỉnh được công suất phát tự động.
    • Điều khiển các chế độ hoạt động bằng máy tính, mạng internet.
    • Có các cổng vào Audio, Video (Analog), ASI (DVB-T2).

 

Thông tin chi tiết

THÔNG SỐ ĐO

KẾT QUẢ

EXCITER 1

EXCITER 2

Độ sai lệch tần số:

-Tần số sóng mang hình (Hz)

40

55

K/C từ TS sóng mang hình tới sóng mang tiếng (MHz)

6.5

6.5

Công suất (KW)

5

5

Tỷ lệ công suất hình/tiếng

10:1

10:1

Mức điều chế:

-Độ sâu điều chế (%)
-Mức xđb sau giải điều chế (mV)

 

87.0

309.3

 

87.5

298.6

Độ lêch đỉnh xung vuông (%)

-0.7

-0.6

Méo phi tuyến tín hiệu chói (%)

4.1

4.5

Méo khuếch đại vi sai (%)

3.16

3.41

Méo pha vi sai (Độ)

2.26

2.43

Độ lêch biên độ t/h màu sơ với t/h chói (%)

6.5

7.7

Độ trễ t/h màu so với t/h chói (%)

-46.1

-45.8

Xuyên điều chế t/h màu lên t/h chói (%)

-1.1

-1.2

Méo xung 2T –K­2T  (%)

1.0

1.6

Sai số biên độ xung 2T

9.6

8.9

Trễ nhóm Video (ns):

+ 0.5 MHz

+ 1.0 MHz

+ 2.0 MHz

+ 4.0 MHz

+ 4.8 MHz

 

24.7

45.8

14.2

-8.1

-68.2

 

30.8

70.4

15.8

-1.8

-65.1

Tỷ số tín hiệu trên tạp (dB):

-Mức tạp video
-S/N­ UW
-S/N­ LW
-S/N­ CW

 

-48.8

47.6

56.2

51.1

 

-48.1

47.2

56.4

51.2

Sai lệch đáp tuyến biên độ tần số video (dB)

+ 0.5 MHz

+ 1.0 MHx

+ 2.0 MHz

+ 4.0 MHz

+ 4.8 MHz

+ 5.5 MHz

 

-0.05

-0.14

-0.52

0.82

0.89

-0.44

 

-0.08

-0.14

0.64

0.71

0.61

-0.62